Best Solution for Healthy Beauty
Chất làm đầy Filluna là sản phẩm được sản xuất qua quá trình nghiên cứu đặc biệt khiến chất làm đầy cứng hơn, không bị tan nhanh và giữ được hình dạng lâu dài dành riêng cho khách hàng tại những khu vực có cường độ nắng cao như Việt Nam.
Đặc điểm của HA Filler
Sự tương thích sinh học tối ưu
- Quy trình thực hiện an toàn
Monophasic filler
Cấu trúc liên kết ngang đồng nhất của Hyaluronic Acid
- Cảm giác tiêm nhất quán
- Định hình form dáng tuyệt vời
Tỷ lệ liên kết ngang tối ưu
- Thực hiện hiệu suất tuyệt vời (G’, G”)
với tỷ lệ liên kết chéo tối thiểu (MoD)
Công nghệ sản xuất chất làm đầy
Hyaluronic Acid có độ tinh khiết cao
- Tối thiểu tác dụng phụ
Filluna Filler được khuyên dùng tại những khu vực nắng nóng
Qua quá trình nghiên cứu và đánh giá cho thấy, ở các khu vực Tây Á, Đông Nam Á, Hoa Kỳ và Nam Mỹ - những nơi có cường độ nắng cao, mặt bằng chung filler sẽ trở nên nhanh tan và kém bền dáng Chất làm đầy Filluna là sản phẩm được sản xuất qua quá trình nghiên cứu đặc biệt khiến chất làm đầy cứng hơn, không bị tan nhanh và giữ được hình dạng lâu dài dành riêng cho khách hàng tại những khu vực đó.
So sánh cải thiện nếp nhăn
So với sản phẩm đối chứng J*, sản phẩm được xác nhận rằng khả năng phân hủy hoàn toàn và hiệu quả cải thiện nếp nhăn là như nhau.
Khi sử dụng trên cơ thể người, hiệu suất cải thiện nếp nhăn của Filluna đã được xác nhận.
※ Cơ quan kiểm tra: Gu Se-kwang, giáo sư tại Đại học Y khoa Phương Đông Daegu.
So sánh tỷ lệ liên kết chéo (MoD)
Kết quả phân tích so sánh dựa trên 3 sản phẩm khác nhau.
Tỷ lệ liên kết ngang càng thấp thì tính chất của Hyaluronic Acid tự nhiên càng giống. Kết quả cho thấy, đây là dòng filler an toàn.
※ Tổ chức thử nghiệm: Korea Institute of Polymer Testing Co., Ltd., một tổ chức thử nghiệm được quốc tế công nhận.
Tính nhớt dẻo
Hệ số đàn hồi (G') là một chỉ số về hiệu suất cải thiện nếp nhăn của chất làm đầy và đảm bảo hiệu suất vượt trội so với các sản phẩm khác.
Quy trình tiêu chuẩn toàn cầu và quy trình sau khử trùng đã giảm thiểu sự thay đổi về đặc tính lưu biến của hydrogel (hệ số đàn hồi G’, hệ số nhớt G”) theo lô để cải thiện cảm giác tiêm và hiệu suất mà người dùng sẽ cảm nhận được.
※ Kết quả so sánh cùng 3 sản phẩm khác.
Dư lượng nội độc tố và BDDE
- Nội độc tố được phát hiện thấp dưới ngưỡng tiêu chuẩn an toàn.
- Không phát hiện BDDE cặn trong sản phẩm. Kết quả cho thấy đây là sản phẩm an toàn.
Product Name | Filluna Soft with Lidocain | Filluna Deep with Lidocain | Filluna Volume with Lidocain |
---|---|---|---|
Gel Type | Monophasic | ||
Crosslinked HA | 24mg/ml | ||
Lidocaine HCL | 3mg/ml | ||
Volume | 1.0ml | ||
Viscoelasticty(Pa) | 60 ~ 100 Pa | 160 ~ 200 Pa | 260 ~ 300 Pa |
Extrusion Force(N) | |||
Needle Size | 30G | 27G | 25G |
Duration | 6 ~ 12 Months | 12 ~ 18 Months | |
Crosslinking Agent | BDDE(1,4-ButaneDio Diglycidyl Ether) | ||
Inject Area | Superficial Fine Line | Deep Line | Volume Augmentation |
Inject Depth | Middle Dermis | Deep Dermis | Deep Subcutaneous |
Packing | 1 Syringe, 2 Sterile Needle / Package |